Có 1 kết quả:
冠冕 guān miǎn ㄍㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mũ quan
Từ điển Trung-Anh
(1) royal crown
(2) official hat
(3) official
(4) leader
(5) chief
(6) elegant and stately
(2) official hat
(3) official
(4) leader
(5) chief
(6) elegant and stately
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0