Có 1 kết quả:

冠冕 guān miǎn ㄍㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

mũ quan

Từ điển Trung-Anh

(1) royal crown
(2) official hat
(3) official
(4) leader
(5) chief
(6) elegant and stately

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0